Có 2 kết quả:
鋤頭 chú tou ㄔㄨˊ • 锄头 chú tou ㄔㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hoe
(2) CL:把[ba3]
(2) CL:把[ba3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hoe
(2) CL:把[ba3]
(2) CL:把[ba3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0